Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
区分


[qūfēn]
phân chia; phân biệt。把两个以上的 对象加以比较, 认识它们不同的地方; 分别。
敌我矛盾和人民内部矛盾是两种不同性质的矛盾,应该严格区分开来。
mâu thuẫn giữa địch với ta và mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là hai loại mâu thuẫn có tính chất không giống nhau, cần phải phân biệt rõ ràng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.