|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
区
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (區) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ōu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 匸 - Hệ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Âu。姓。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (區) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 匚(Phương) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phân biệt; phân chia。区别; 划分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 区分。 | | phân biệt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vùng; khu vực。地区; 区域。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山区。 | | vùng núi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解放区。 | | vùng giải phóng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工业区。 | | vùng công nghiệp; khu công nghiệp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 住宅区。 | | khu vực nhà ở. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风景区。 | | khu phong cảnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khu (đơn vị phân vùng hành chánh)。行政区划单位,如自治区、市辖区、县辖区等。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ōu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 区别 ; 区分 ; 区划 ; 区区 ; 区域 |
|
|
|
|