|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
区
 | Từ phồn thể: (區) |  | [ōu] |  | Bộ: 匸 - Hệ |  | Số nét: 4 |  | Hán Việt: ÂU | | |  | họ Âu。姓。 |  | Từ phồn thể: (區) |  | [qū] |  | Bộ: 匚(Phương) |  | Hán Việt: KHU | | |  | 1. phân biệt; phân chia。区别; 划分。 | | |  | 区分。 | | | phân biệt. | | |  | 2. vùng; khu vực。地区; 区域。 | | |  | 山区。 | | | vùng núi. | | |  | 解放区。 | | | vùng giải phóng. | | |  | 工业区。 | | | vùng công nghiệp; khu công nghiệp. | | |  | 住宅区。 | | | khu vực nhà ở. | | |  | 风景区。 | | | khu phong cảnh. | | |  | 3. khu (đơn vị phân vùng hành chánh)。行政区划单位,如自治区、市辖区、县辖区等。 | | |  | Ghi chú: 另见ōu |  | Từ ghép: | | |  | 区别 ; 区分 ; 区划 ; 区区 ; 区域 |
|
|
|
|