Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (疋)
[pǐ]
Bộ: 匸 - Hệ
Số nét: 4
Hán Việt: THẤT, PHỈ
1. sánh được; xứng với; sánh với。比得上;相当;相配。
匹配。
tương xứng.
难与为匹。
khó mà sánh được.
2. đơn độc。单独。
匹夫。
thất phu.
3. con (ngựa, la, lừa)。用于马、骡等。
两匹骡子。
hai con lừa.
三匹马。
ba con ngựa.
4. cuộn; xếp (lụa, vải)。用于整卷的绸或布(五十尺、一百尺不等)。
一匹绸子。
một cuộn lụa.
两匹布。
hai xấp vải.
Ghi chú: '疋'另见yǎ
Từ ghép:
匹敌 ; 匹夫 ; 匹夫之勇 ; 匹拉米洞 ; 匹马单枪 ; 匹配 ; 匹头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.