Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匪徒


[fěitú]
1. cường đạo; đạo tặc; kẻ cướp; trộm cướp。强盗。
财物被匪徒抢劫一空。
tài sản bị cướp sạch.
2. bọn phản động; phần tử xấu (bọn phản động hoặc phần tử xấu làm hại nhân dân.)。为害人民的反动派或坏分子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.