|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匪徒
![](img/dict/02C013DD.png) | [fěitú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cường đạo; đạo tặc; kẻ cướp; trộm cướp。强盗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财物被匪徒抢劫一空。 | | tài sản bị cướp sạch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bọn phản động; phần tử xấu (bọn phản động hoặc phần tử xấu làm hại nhân dân.)。为害人民的反动派或坏分子。 |
|
|
|
|