Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匪帮


[fěibāng]
bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp。有组织的匪徒或行为如同盗匪的反动政治集团。
法西斯匪帮
bọn phát xít; băng đảng phát xít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.