|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匪
| [fěi] | | Bộ: 匚 - Phương | | Số nét: 10 | | Hán Việt: PHỈ | | | 1. cường đạo; kẻ cướp; đạo chích; thổ phỉ。强盗。 | | | 盗匪 | | trộm cướp | | | 土匪 | | thổ phỉ | | | 匪徒 | | trộm cướp; đạo chích | | | 匪患 | | nạn thổ phỉ | | | 剿匪 | | tảo thanh thổ phỉ. | | | 2. không phải là。非。 | | | 获益匪浅 | | rất bổ ích | | | 匪夷所思 | | ngoài sức tưởng tượng của mọi người. | | Từ ghép: | | | 匪帮 ; 匪盗 ; 匪患 ; 匪祸 ; 匪首 ; 匪徒 ; 匪穴 ; 匪夷所思 |
|
|
|
|