|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匪
![](img/dict/02C013DD.png) | [fěi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 匚 - Phương | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỈ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cường đạo; kẻ cướp; đạo chích; thổ phỉ。强盗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盗匪 | | trộm cướp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土匪 | | thổ phỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 匪徒 | | trộm cướp; đạo chích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 匪患 | | nạn thổ phỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剿匪 | | tảo thanh thổ phỉ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không phải là。非。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获益匪浅 | | rất bổ ích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 匪夷所思 | | ngoài sức tưởng tượng của mọi người. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 匪帮 ; 匪盗 ; 匪患 ; 匪祸 ; 匪首 ; 匪徒 ; 匪穴 ; 匪夷所思 |
|
|
|
|