Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fěi]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 10
Hán Việt: PHỈ
1. cường đạo; kẻ cướp; đạo chích; thổ phỉ。强盗。
盗匪
trộm cướp
土匪
thổ phỉ
匪徒
trộm cướp; đạo chích
匪患
nạn thổ phỉ
剿匪
tảo thanh thổ phỉ.
2. không phải là。非。
获益匪浅
rất bổ ích
匪夷所思
ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
Từ ghép:
匪帮 ; 匪盗 ; 匪患 ; 匪祸 ; 匪首 ; 匪徒 ; 匪穴 ; 匪夷所思



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.