Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiá]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 7
Hán Việt: HẠP
tráp; hộp。 (匣 儿)匣子。
木匣 。
tráp gỗ; hộp gỗ
梳头匣 儿。
tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
两匣 点心。
hai hộp bánh điểm tâm.
Từ ghép:
匣子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.