|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匙
 | [chí] |  | Bộ: 匕 - Chuỷ |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: CHUỶ | | |  | muỗng; thìa; muôi。匙子。 | | |  | 汤匙 。 | | | muôi múc canh; muỗng canh. | | |  | 茶匙 。 | | | thìa cà phê. |  | Từ ghép: | | |  | 匙子 |  | [shì] |  | Bộ: 日(Nhật) |  | Hán Việt: THI | | |  | chìa khoá。开锁用的东西,有的锁用了它才能锁上。见〖钥匙〗(yào·shi)。 | | |  | Ghi chú: 另见chí。 |
|
|
|
|