Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chí]
Bộ: 匕 - Chuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: CHUỶ
muỗng; thìa; muôi。匙子。
汤匙 。
muôi múc canh; muỗng canh.
茶匙 。
thìa cà phê.
Từ ghép:
匙子
[shì]
Bộ: 日(Nhật)
Hán Việt: THI
chìa khoá。开锁用的东西,有的锁用了它才能锁上。见〖钥匙〗(yào·shi)。
Ghi chú: 另见chí。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.