|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
北风
![](img/dict/02C013DD.png) | [běifēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gió bắc; gió bấc。从北方吹来的风。亦指寒冷的风。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gió bấc (ở Mỹ)。尤指(美国密西西比河流域以西的)大平原上突然的强北风或得克萨斯以及墨西哥湾上和西加勒比海的同样的风。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gió bấc (Mê-xi-cô hoặc Trung Mỹ)。一种强北风,尤指墨西哥或中美的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. gió bắc (thổi vào mùa đông ở Tây Ban Nha)。西班牙的冬季北风。 |
|
|
|
|