Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
北极


[běijí]
1. Bắc cực。地球的北端,北半球的顶点。
2. cực Bắc (cực Bắc của nam châm, biểu thị bằng chữ N)。北磁极,用N来表示。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.