Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
北方话


[běifānghuà]
tiếng Bắc; tiếng miền Bắc; tiếng phương Bắc。长江以北的汉语方言。广义的北方话还包括四川、云南、贵州和广西北部的方言。北方话是普通话的基础方言。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.