Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
北方


[běifāng]
1. phương Bắc。北。
2. khu vực Bắc bộ。北部地区,在中国指黄河流域及其北的地区。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.