Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[běi]
Bộ: 匕 - Chuỷ
Số nét: 5
Hán Việt: BẮC
1. Bắc; bấc (từ chỉ phương hướng, một trong 4 hướng chính (Đông, Tây, Nam, Bắc): Sáng sớm nếu nhìn về hướng mặt trời, hướng Bắc ở bên tay trái)。方位词,四个主要方向之一,清晨面对太阳时左手的一边。
北头儿
phía Bắc; đằng Bắc
北面
phía Bắc; mặt phía Bắc
北风
gió bắc; gió bấc
北房
phòng phía Bắc
城北
phía Bắc thành
往北去
đi về hướng Bắc
坐北朝南
ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
2. bại; thua trận。打败仗。
败北
bại trận
连战皆北
thua liên tiếp (thua xiểng niểng)
追奔逐北(追击败走的敌人)
truy kích kẻ thua trận bỏ chạy
Từ ghép:
北半球 ; 北边 ; 北兵 ; 北部 ; 北朝 ; 北辰 ; 北达科他 ; 北大荒 ; 北狄 ; 北斗星 ; 北伐战争 ; 北方 ; 北方方言 ; 北方话 ; 北方人 ; 北风 ; 北瓜 ; 北关 ; 北国 ; 北海 ; 北海难穷 ; 北韩 ; 北寒带 ; 北河 ; 北回归线 ; 北极 ; 北极光 ; 北极狐 ; 北极圈 ; 北级星 ; 北极熊 ; 北江 ; 北京 ; 北京话 ; 北京时间 ; 北京鸭 ; 北京猿人 ; 北卡罗来纳 ; 北昆 ; 北虏 ; 北路梆子 ; 北门锁钥 ; 北面 ; 北冥 ; 北宁 ; 北欧 ; 北平 ; 北齐 ; 北曲 ; 北山 ;
北山羊 ; 北宋 ; 北太 ; 北堂 ; 北纬 ; 北魏 ; 北温带 ; 北洋 ; 北洋军阀 ; 北辕适楚 ; 北岳区 ; 北周



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.