Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化验


[huàyàn]
hoá nghiệm; phân chất。用物理的或化学的方法检验物质的成分和性质。
化验员
nhân viên hoá nghiệm
药品化验
phân chất dược phẩm
化验大便
phân chất chất thải.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.