Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化解


[huàjiě]
hoá giải; giải trừ; tiêu trừ; làm tan; làm biến đi; gạt bỏ。解除;消除。
化解矛盾
hoá giải mâu thuẫn
心中的疑虑难以化解。
hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.