|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化装
| [huàzhuāng] | | | 1. hoá trang (thành nhân vật mà mình sắm vai.)。演员为了适合所扮演的角色的形象而修饰容貌。 | | | 2. giả dạng; đóng giả; cải trang; hoá trang。改变装束、容貌;假扮。 | | | 化装舞会。 | | dạ vũ hoá trang. | | | 他化装成乞丐模样。 | | nó cải trang thành ăn mày. |
|
|
|
|