Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化装


[huàzhuāng]
1. hoá trang (thành nhân vật mà mình sắm vai.)。演员为了适合所扮演的角色的形象而修饰容貌。
2. giả dạng; đóng giả; cải trang; hoá trang。改变装束、容貌;假扮。
化装舞会。
dạ vũ hoá trang.
他化装成乞丐模样。
nó cải trang thành ăn mày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.