Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化石


[huàshí]
hoá thạch; hoá đá。古代生物的遗体、遗物或遗迹埋葬在地下变成的跟石头一样的东西。研究化石可以了解生物的演化并能帮助确定地层的年代。
化石作用。
tác dụng hoá đá.
动物化石。
hoá thạch động vật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.