Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化工


[huàgōng]
công nghiệp hoá chất; ngành hoá chất; hoá chất; ngành hoá học。化学工业的简称。
化工厂。
nhà máy hoá chất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.