Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化合


[huàhé]
hoá hợp; tổng hợp; kết hợp; phối hợp (phản ứng)。两种或两种以上的物质经过化学反应而生成另一种物质,如氢与氧化合成水。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.