Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
化合


[huàhé]
hoá hợp; tổng hợp; kết hợp; phối hợp (phản ứng)。两种或两种以上的物质经过化学反应而生成另一种物质,如氢与氧化合成水。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.