Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǐ]
Bộ: 匕 - Chuỷ
Số nét: 2
Hán Việt: CHUỶ, TỈ
muỗng; cái môi (múc canh)。古人取食的器具(饭勺、汤勺之类),后代的羹匙由它演变而来。
Từ ghép:
匕首



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.