|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匆忙
| [cōngmáng] | | | vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng。急急忙忙。 | | | 临行匆忙,没能来看你。 | | lúc đi vội vội vàng vàng nên không ghé thăm anh được. | | | 他刚放下饭碗,又匆匆忙忙地回到车间去了。 | | anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng. |
|
|
|
|