Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匆忙


[cōngmáng]
vội vội vàng vàng; gấp ga gấp gáp; ba chân bốn cẳng。急急忙忙。
临行匆忙,没能来看你。
lúc đi vội vội vàng vàng nên không ghé thăm anh được.
他刚放下饭碗,又匆匆忙忙地回到车间去了。
anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.