Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匆促


[cōngcù]
vội vàng; gấp gáp。匆忙;仓促。
因为动身的时候太匆促了,把稿子忘在家里没带来。
vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.