Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (怱,悤)
[cōng]
Bộ: 勹 - Bao
Số nét: 5
Hán Việt: THÔNG
gấp; vội; khẩn cấp; hấp tấp; vội vã; vội vàng。急;忙。
匆忙。
vội vàng.
Từ ghép:
匆匆 ; 匆促 ; 匆猝 ; 匆遽 ; 匆忙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.