|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包罗万象
 | [bāoluówànxiàng] | | |  | phong phú; gì cũng có; thượng vàng hạ cám; đủ các thứ hỗn tạp。内容丰富,无所不有。 | | |  | Ghi chú: (同)Đồng nghĩa: 应有尽有: cái cần có có cả. Phản nghĩa:(反)挂一漏万: được một mất mười; thiếu sót rất nhiều. |
|
|
|
|