Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包罗


[bāoluó]
bao quát; gồm; chứa (chỉ phạm vi lớn)。包括(指大范围)。
民间艺术包罗甚广,不是三言两语所能说完的
nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.