Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包租


[bāozū]
1. bao thuê (thuê nhà hoặc đất đai rồi cho người khác thuê lại)。为了进行剥削,租进房屋或田地等再转租给别人。
2. tô khoán。不管年成丰歉,地主都要佃户按规定数额交租,叫做包租。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.