Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包票


[bāopiào]
cam đoan; bảo đảm (cách nói cũ của保单. Khi liệu thấy tuyệt đối chắc chắn, thì nói là 打包票. Còn nói là 保票)。 保单的旧秤。料事有绝对的把握时,说可以打包票。也说保票。
他一定能按时完成任务,我敢打包票
anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.