Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包扎


[bāozhā]
băng bó; gói; bao; đóng gói; đóng tập; quấn。包裹捆扎。
包扎伤口
băng bó vết thương
待运的仪器都包扎好了
máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.