Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包庇


[bāobì]
bao che; che đậy; lấp liếm (bảo vệ, che giấu phạm luật người xấu, việc sai. Thường dùng trong văn nói, phạm vi sử dụng khá rộng). 违法地维护和掩护坏人坏事,多用于口语,使用范围较广。
包庇贪污犯
bao che kẻ tham ô


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.