Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包围


[bāowéi]
1. vây bọc; bao quanh。四面围住。
亭子被茂密的松林包围着
ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
2. bao vây; tấn công bốn mặt. 正面进攻的同时,向敌人的翼侧和后方进攻。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.