Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包含


[bāohán]
bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm。容纳在里边,总括在一起。侧重指里边含有,着眼于内部关系,常是抽象事物。
每粒米都包含着劳动人民的血汗。
mỗi hạt gạo đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của người lao động
这句话包含好几层意思。
câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.