|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包办
![](img/dict/02C013DD.png) | [bāobàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đảm trách; đảm nhiệm。负责办理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事你一个人包办了吧 | | việc này một mình anh đảm nhiệm nhé! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ôm đồm; bao biện; một mình đảm trách; một mình lo hết (chuyện lẽ ra nên bàn bạc cùng làm với những người có liên quan, thì lại tự mình làm không cho người khác tham gia vào) 。应该和有关人员一起商量合作的事,即独自去做,不让旁 人参与。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把持包办 | | ôm đồm bao biện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 包办代替 | | bao biện làm thay |
|
|
|
|