![](img/dict/02C013DD.png) | [yún] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 勹 - Bao |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VÂN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đều đặn; đều。均匀。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 颜色涂得不匀 |
| màu sắc tô quét không đều. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm cho đều; chia đều。使均匀。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把粉匀 匀 |
| chia bột cho đều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这两份多少不均,再匀 一匀 吧。 |
| hai phần này không đều nhau, chia lại cho đều đi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. san sẻ; chia sẻ。抽出一部分给别人或做别用。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 匀 出一部分粮食支援灾区。 |
| trích một phần lương thực giúp vùng bị nạn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作太忙,匀 不出时间干家务。 |
| công việc nhiều quá, không có thời gian làm việc nhà. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 匀称 ; 匀兑 ; 匀和 ; 匀净 ; 匀脸 ; 匀溜 ; 匀实 ; 匀速运动 ; 匀整 |