Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yún]
Bộ: 勹 - Bao
Số nét: 4
Hán Việt: VÂN
1. đều đặn; đều。均匀。
颜色涂得不匀
màu sắc tô quét không đều.
2. làm cho đều; chia đều。使均匀。
把粉匀 匀
chia bột cho đều
这两份多少不均,再匀 一匀 吧。
hai phần này không đều nhau, chia lại cho đều đi.
3. san sẻ; chia sẻ。抽出一部分给别人或做别用。
匀 出一部分粮食支援灾区。
trích một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
工作太忙,匀 不出时间干家务。
công việc nhiều quá, không có thời gian làm việc nhà.
Từ ghép:
匀称 ; 匀兑 ; 匀和 ; 匀净 ; 匀脸 ; 匀溜 ; 匀实 ; 匀速运动 ; 匀整



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.