Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wù]
Bộ: 勹 - Bao
Số nét: 4
Hán Việt: VẬT
chớ; đừng; không nên。副词,表示禁止或劝阻,如'不要 '。
施工重地,请勿入内。
chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
Từ ghép:
勿谓言之不预



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.