Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勾结


[gōujié]
cấu kết; thông đồng; móc ngoặc; ăn cánh (làm chuyện xấu)。为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合。
暗中勾结
ngấm ngầm cấu kết với nhau
勾结官府
quan lại cấu kết với nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.