Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勾搭


[gōu·da]
thông đồng; cấu kết; quyến rũ; dụ dỗ; cám dỗ (làm việc bất chính)。引诱或互相串通做不正当的事。
勾搭一起做坏事
cấu kết cùng làm chuyện xấu.
几个人整天勾勾搭搭的,不知要干什么。
mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.