|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勾搭
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōu·da] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông đồng; cấu kết; quyến rũ; dụ dỗ; cám dỗ (làm việc bất chính)。引诱或互相串通做不正当的事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勾搭一起做坏事 | | cấu kết cùng làm chuyện xấu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 几个人整天勾勾搭搭的,不知要干什么。 | | mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì. |
|
|
|
|