Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勾当


[gòudàng]
sự việc; mánh khoé; thủ đoạn; ngón; trò。事情,今多指坏事情。
罪恶勾当
thủ đoạn đầy tội ác
从事走私勾当
thủ đoạn buôn lậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.