Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勾引


[gōuyǐn]
1. dụ dỗ; cám dỗ; lôi kéo; quyến rũ。勾结某种势力,或引诱人做不正当的事。
他被坏人勾引,变成了一个小偷。
nó bị bọn xấu dụ dỗ, trở thành một tên ăn trộm.
2. khơi ra; gợi; xúc động。引动;吸引。
他的话勾引起我对往事的回忆。
lời nói của anh ấy đã gợi cho tôi những ký ức về chuyện xưa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.