Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勤快


[qín·kuai]
chịu khó; cần mẫn。手脚勤,爱劳动。
他们很勤快,天一亮,就下地干活。
họ rất chịu khó, trời vừa sáng là đã ra đồng làm ruộng rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.