Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勤劳


[qínláo]
cần cù; cần lao。努力劳动,不怕辛苦。
在勤劳勇敢的越南人民面前,没有克服不了的困难。
nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.