Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mù]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 13
Hán Việt: MỘ
mộ; quyên; chiêu mộ; trưng mộ。募集(财务或兵员等)。
募捐。
quyên góp (tiền và các thứ khác).
募款。
quyên tiền (chỉ có tiền thôi).
招募。
chiêu mộ.
Từ ghép:
募兵制 ; 募化 ; 募集 ; 募捐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.