|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
募
| [mù] | | Bộ: 力 - Lực | | Số nét: 13 | | Hán Việt: MỘ | | | mộ; quyên; chiêu mộ; trưng mộ。募集(财务或兵员等)。 | | | 募捐。 | | quyên góp (tiền và các thứ khác). | | | 募款。 | | quyên tiền (chỉ có tiền thôi). | | | 招募。 | | chiêu mộ. | | Từ ghép: | | | 募兵制 ; 募化 ; 募集 ; 募捐 |
|
|
|
|