|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
募
![](img/dict/02C013DD.png) | [mù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MỘ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mộ; quyên; chiêu mộ; trưng mộ。募集(财务或兵员等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 募捐。 | | quyên góp (tiền và các thứ khác). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 募款。 | | quyên tiền (chỉ có tiền thôi). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 招募。 | | chiêu mộ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 募兵制 ; 募化 ; 募集 ; 募捐 |
|
|
|
|