|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勘探
![](img/dict/02C013DD.png) | [kāntàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khảo sát; trinh sát; do thám; thăm dò (xác định rõ vị trí của khoáng sản, tên hoá học, hình trạng, qui luật hình thành, tính chất nham thạch...)。查明矿藏分布情况,测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。 |
|
|
|
|