Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勘探


[kāntàn]
khảo sát; trinh sát; do thám; thăm dò (xác định rõ vị trí của khoáng sản, tên hoá học, hình trạng, qui luật hình thành, tính chất nham thạch...)。查明矿藏分布情况,测定矿体的位置、形状、大小、成矿规律、岩石性质、地质构造等情况。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.