Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勒令


[lèlìng]
lệnh cưỡng chế; bắt buộc。用命令方式强制人做某事。
勒令停业。
ra lệnh cấm hành nghề.
勒令搬迁。
lệnh cưỡng chế giải toả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.