Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lè]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 11
Hán Việt: LẶC
1. dây cương。带嚼子的马笼头。
2. ghì; ghìm (dây cương)。收住缰绳不让骡马等前进。
3. cưỡng bức; cưỡng chế; bắt buộc。强制;逼迫。
勒令。
lệnh cưỡng chế.
4. chỉ huy。统率。
亲勒六军。
chỉ huy quân lính.
5. khắc; tạc; chạm。雕刻。
勒石。
khắc đá.
勒碑。
khắc bia.
6. Lu-xơ (Lux, đơn vị tính độ ánh sáng)。勒克斯的简称。
Từ ghép:
勒逼 ; 勒克斯 ; 勒令 ; 勒派 ; 勒索 ; 勒抑 ; 勒诈
[lēi]
Bộ: 革(Cách)
Hán Việt: LẶC
1. thít chặt; buộc chặt (dùng dây thừng...)。用绳子等捆住或套住,2.再用力拉紧;系紧。
行李没有捆紧,再勒一勒。
hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
中间再勒根绳子就不会散了。
ở giữa thít thêm một cái dây thừng nữa là chặt.
袜带儿太紧,勒得腿肚子不舒服。
cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
2. cưỡng chế; bức bách; bức chế。强制;逼迫。
他硬勒着大伙儿在地里种烟草。
hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
̣được
trồng cây thuốc lá.
Từ ghép:
勒掯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.