|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勳、勛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUÂN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công lao。功勋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勋业 | | công lao và sự nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勋章 | | huân chương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屡建奇勋。 | | nhiều lần lập kỳ công | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 勋绩 ; 勋爵 ; 勋劳 ; 勋业 ; 勋章 |
|
|
|
|