|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勋
| Từ phồn thể: (勳、勛) | | [xūn] | | Bộ: 力 - Lực | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HUÂN | | 名 | | | công lao。功勋。 | | | 勋业 | | công lao và sự nghiệp | | | 勋章 | | huân chương | | | 屡建奇勋。 | | nhiều lần lập kỳ công | | Từ ghép: | | | 勋绩 ; 勋爵 ; 勋劳 ; 勋业 ; 勋章 |
|
|
|
|