Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (勳、勛)
[xūn]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 9
Hán Việt: HUÂN
công lao。功勋。
勋业
công lao và sự nghiệp
勋章
huân chương
屡建奇勋。
nhiều lần lập kỳ công
Từ ghép:
勋绩 ; 勋爵 ; 勋劳 ; 勋业 ; 勋章



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.