Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勉强


[miǎnqiǎng]
1. miễn cưỡng; gắng gượng。能力不够, 还尽力做。
这项工作我还能勉强坚持下来。
công việc này tôi vẫn có thể cố gượng làm được.
2. miễn cưỡng; gượng gạo。不是甘心情愿的。
勉强回答下来了。
miễn cưỡng nhận lời.
3. cố ép。使人做他自己不愿意做的事。
他不去算了,不要勉强他了。
anh ấy không
̣đi
thì thôi, đừng ép anh ấy.
4. không đầy đủ。不充足。
这个理由很勉强,怕站不住脚。
lí do này không hợp lí, sợ rằng không đứng vững được.
5. tạm thời; cố lắm; chỉ tạm。将就; 凑合。
这点儿草料勉强够牲口吃一天。
chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.