Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勉励


[miǎnlì]
khuyến khích; động viên; cổ vũ。劝人努力; 鼓励。
互相勉励。
khuyến khích lẫn nhau.
老师勉励同学继续努力。
thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.