|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勉
![](img/dict/02C013DD.png) | [miǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MIỄN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nỗ lực; gắng sức。努力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奋勉。 | | gắng phấn đấu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khuyến khích。勉励。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自勉。 | | tự nhủ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 互勉。 | | khuyến khích lẫn nhau; động viên lẫn nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有则改之, 无则加勉。 | | có thì sữa đổi, không có thì để răn mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. miễn cưỡng; gắng gượng。力量不够而尽力做。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勉强。 | | miễn cưỡng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勉为其难。 | | cố mà làm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 勉力 ; 勉励 ; 勉强 ; 勉为其难 |
|
|
|
|