Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[miǎn]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 9
Hán Việt: MIỄN
1. nỗ lực; gắng sức。努力。
奋勉。
gắng phấn đấu.
2. khuyến khích。勉励。
自勉。
tự nhủ.
互勉。
khuyến khích lẫn nhau; động viên lẫn nhau.
有则改之, 无则加勉。
có thì sữa đổi, không có thì để răn mình.
3. miễn cưỡng; gắng gượng。力量不够而尽力做。
勉强。
miễn cưỡng.
勉为其难。
cố mà làm.
Từ ghép:
勉力 ; 勉励 ; 勉强 ; 勉为其难



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.