Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勃勃


[bóbó]
bừng bừng; hừng hực; tràn trề; dào dạt; đầy rẫy。 精神旺盛或欲望强烈的样子。
生气勃勃
tràn đầy sinh khí
朝气勃勃
khí thế tràn trề
兴致勃勃
hăng hái
野心勃勃
dã tâm đầy rẫy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.