|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勃
 | [bó] |  | Bộ: 力 - Lực |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: BỘT | | |  | 1. đột nhiên; bỗng nhiên。 忽然; 突然。 | | |  | 蓬勃 | | | bừng bừng | | |  | 2. thịnh vượng; bừng bừng; dồi dào; tràn trề; sum suê; chứa chan; tràn đầy; đầy dẫy; phát đạt; phồn vinh。 旺盛。 | | |  | 牛溲马勃 | | | nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng) | | |  | 朝气蓬勃 | | | khí thế bừng bừng | | |  | 生气勃勃 | | | tràn đầy sinh khí |  | Từ ghép: | | |  | 勃勃 ; 勃发 ; 勃郎宁 ; 勃劳 ; 勃起 ; 勃然 ; 勃然变色 ; 勃然大怒 ; 勃谿 ; 勃兴 |
|
|
|
|