|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勃
![](img/dict/02C013DD.png) | [bó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỘT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đột nhiên; bỗng nhiên。 忽然; 突然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓬勃 | | bừng bừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thịnh vượng; bừng bừng; dồi dào; tràn trề; sum suê; chứa chan; tràn đầy; đầy dẫy; phát đạt; phồn vinh。 旺盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牛溲马勃 | | nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朝气蓬勃 | | khí thế bừng bừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生气勃勃 | | tràn đầy sinh khí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 勃勃 ; 勃发 ; 勃郎宁 ; 勃劳 ; 勃起 ; 勃然 ; 勃然变色 ; 勃然大怒 ; 勃谿 ; 勃兴 |
|
|
|
|